Học kỳ 1 [Tổng số tín chỉ : 15.00] | ||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | STC | Loại môn học |
1 | 00 | Tập trung đầu khóa | 0.00 | Bắt Buộc |
2 | 20 | Lãnh đạo khoa gặp gỡ tân sinh viên | 0.00 | Bắt Buộc |
3 | 21 | SHCD02-Quán triệt một số nội dung cơ bản trong các nghị quyết, chỉ thị của Đảng | 0.00 | Bắt Buộc |
4 | 210007203 | Pháp luật | 2.00 | Bắt Buộc |
5 | 210007408 | Tiếng Anh | 6.00 | Bắt Buộc |
6 | 210705304 | Nguyên lý kế toán | 2.00 | Bắt Buộc |
7 | 210805304 | Quản trị học | 2.00 | Bắt Buộc |
8 | 212005001 | Kinh tế học | 3.00 | Bắt Buộc |
9 | 22 | SHCD01-Tuyên truyền An toàn giao thông | 0.00 | Bắt Buộc |
10 | 23 | SHCD05-Đạo đức lối sống trong học sinh, sinh viên | 0.00 | Bắt Buộc |
11 | 25 | SHCD03-Công tác liên quan đến đào tạo | 0.00 | Bắt Buộc |
12 | 26 | SHCD06-Công tác Đoàn Thanh Niên và Hội Sinh Viên | 0.00 | Bắt Buộc |
13 | 27 | SHCD04-Y tế trong trường học | 0.00 | Bắt Buộc |
14 | 28 | SHCD07-An ninh trong trường học | 0.00 | Bắt Buộc |
15 | 29 | SHCD08-Bảo vệ chủ quyền biển, đảo Việt Nam | 0.00 | Bắt Buộc |
16 | 30 | SHCD09-Công tác HS-SV, Thảo luận và Làm Bài thu hoạch | 0.00 | Bắt Buộc |