STT | Mã môn học | Tên môn học | STC | Loại môn học |
1 | 210202212 | Thực tập Điện tử cơ bản | 2.00 | Bắt Buộc |
2 | 210202203 | Kỹ thuật điện tử | 2.00 | Bắt Buộc |
3 | 210202204 | Đo lường điện và thiết bị đo | 2.00 | Bắt Buộc |
4 | 210302211 | Thực tập Điện dân dụng | 1.00 | Bắt Buộc |
5 | 210202207 | An toàn điện | 2.00 | Bắt Buộc |
6 | 210007207 | Tin học | 3.00 | Bắt Buộc |
7 | 210007203 | Pháp luật | 2.00 | Bắt Buộc |
8 | 210007051 | Giáo dục thể chất 1 | 1.00 | Bắt Buộc |
9 | 211202201 | Lý thuyết mạch | 2.00 | Bắt Buộc |